His preferred choice was to stay at home.
Dịch: Lựa chọn ưu tiên của anh ấy là ở nhà.
The company offers customers their preferred choice of products.
Dịch: Công ty cung cấp cho khách hàng lựa chọn ưu tiên về sản phẩm.
Công việc theo yêu cầu cụ thể, không theo kế hoạch hay quy trình cố định
ứng dụng bảo hiểm xã hội số