His preferred choice was to stay at home.
Dịch: Lựa chọn ưu tiên của anh ấy là ở nhà.
The company offers customers their preferred choice of products.
Dịch: Công ty cung cấp cho khách hàng lựa chọn ưu tiên về sản phẩm.
Không gian mạng, môi trường ảo trong internet và các hệ thống mạng máy tính.