This is my preferred enterprise for investment.
Dịch: Đây là doanh nghiệp ưa thích của tôi để đầu tư.
She always chooses her preferred enterprise for collaborations.
Dịch: Cô ấy luôn chọn doanh nghiệp ưa thích của mình cho các hợp tác.
doanh nghiệp được ưa chuộng
công ty được chọn
sự ưa thích
ưa thích
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
lịch trình trước
động vật ăn cỏ
tem, dấu niêm phong
hấp dẫn, quyến rũ
hưởng thụ tình dục
ám nắng
mặt đơ
sự tham gia quyết liệt