This is a promising young players generation.
Dịch: Đây là một lứa cầu thủ trẻ đầy triển vọng.
The club is investing in a young players generation.
Dịch: Câu lạc bộ đang đầu tư vào một lứa cầu thủ trẻ.
Đội trẻ
Đội hình trẻ
12/06/2025
/æd tuː/
sai sót hoặc gian dối
không hợp tác
sự sắp xếp, sự căn chỉnh
mạng lưới các tuyến đường
Ung thư nội tiết
show nhạc lớn
không có hoạt động buôn bán hoặc trao đổi hàng hóa
hộ kinh doanh cá thể