She enrolled in a specialized class to enhance her skills.
Dịch: Cô ấy đã đăng ký vào một lớp chuyên biệt để nâng cao kỹ năng của mình.
The school offers a specialized class for gifted students.
Dịch: Trường học cung cấp một lớp chuyên biệt cho học sinh xuất sắc.
He teaches a specialized class in marine biology.
Dịch: Anh ấy dạy một lớp chuyên biệt về sinh học biển.
người hâm mộ cuồng nhiệt các cuộc thi sắc đẹp
món cá được phủ đường hoặc xi rô ngọt, thường là món ăn tráng miệng hoặc món ăn đặc trưng trong ẩm thực Trung Quốc và Việt Nam