He signed an affidavit to confirm his identity.
Dịch: Anh ấy đã ký một lời tuyên thệ để xác nhận danh tính của mình.
The lawyer submitted an affidavit to the court.
Dịch: Luật sư đã nộp một lời tuyên thệ lên tòa án.
bản tuyên thệ
tuyên bố
người tuyên thệ
tuyên thệ
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
tốc độ cực nhanh
Quế bị hỏng/ôi thiu
không tuổi, vĩnh cửu
an toàn dưới ánh nắng
dư luận cả nước
các khoản phí ẩn
bất bình đẳng giàu nghèo
nguyên liệu trôi nổi