He signed an affidavit to confirm his identity.
Dịch: Anh ấy đã ký một lời tuyên thệ để xác nhận danh tính của mình.
The lawyer submitted an affidavit to the court.
Dịch: Luật sư đã nộp một lời tuyên thệ lên tòa án.
bản tuyên thệ
tuyên bố
người tuyên thệ
tuyên thệ
12/06/2025
/æd tuː/
sự lở tuyết
sự đọc, việc đọc
xung đột kéo dài
mồi vòng đầu trọc
không muốn nói chuyện
phim về ngày tận thế
khao khát, mong muốn
phim ngắn