The team gained a temporary advantage after the first goal.
Dịch: Đội đã giành được lợi thế tạm nghiêng sau bàn thắng đầu tiên.
Having more employees is a temporary advantage
Dịch: Việc có nhiều nhân viên hơn là một lợi thế tạm nghiêng.
khu vực thích hợp để sinh sản hoặc sinh trưởng của động vật hoặc thực vật