He placed a curse on the village.
Dịch: Anh ta đã đặt lời nguyền lên ngôi làng.
She cursed under her breath when she stubbed her toe.
Dịch: Cô ấy chửi thầm khi đập ngón chân.
lời nguyền
lời chửi rủa
sự chửi rủa
nguyền rủa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Giá thuê
người yêu, người thân thiết
lén đi, chuồn đi
quản trị vốn lưu động
siêu lớp
thiên hạ bình an
Cái tuần lộc
cánh đồng cỏ