He placed a curse on the village.
Dịch: Anh ta đã đặt lời nguyền lên ngôi làng.
She cursed under her breath when she stubbed her toe.
Dịch: Cô ấy chửi thầm khi đập ngón chân.
lời nguyền
lời chửi rủa
sự chửi rủa
nguyền rủa
12/06/2025
/æd tuː/
cây glycine Trung Quốc
cuồng nộ, bão táp, hỗn loạn
suốt cả
hình đa diện
trái cây lên men
sân quần vợt
phim tuổi teen
hẹp, chật