The student made a language error in his essay.
Dịch: Học sinh đã mắc lỗi ngôn ngữ trong bài luận của mình.
Her language error led to confusion during the presentation.
Dịch: Lỗi ngôn ngữ của cô ấy đã dẫn đến sự nhầm lẫn trong buổi thuyết trình.
sai lầm ngôn ngữ
sai sót ngôn ngữ
lỗi
sai sót
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
ức vịt
thiết kế dây buộc
nhổ răng
Hỗ trợ hông
tài liệu chuyển giao
Sự tinh tế, sự sành sỏi
Thể thao động cơ
sự vội vàng, sự hấp tấp