She takes vitamin supplements daily.
Dịch: Cô ấy uống thực phẩm bổ sung vitamin hàng ngày.
The supplements to the book provide additional information.
Dịch: Các phần bổ sung cho cuốn sách cung cấp thêm thông tin.
Phần thêm vào
Bổ ngữ
Bổ sung
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chỉnh sửa chi tiết
sự đạt được mục tiêu
Giống bản địa, giống địa phương
Sự công nhận giới tính
Cuộc thi chuyên gia
chuyên viên phục vụ
khoa học điện
Nhân viên làm việc bán thời gian