She sought career advice from a mentor.
Dịch: Cô ấy đã tìm kiếm lời khuyên nghề nghiệp từ một người hướng dẫn.
Many students benefit from career advice services.
Dịch: Nhiều sinh viên được hưởng lợi từ dịch vụ tư vấn nghề nghiệp.
hướng dẫn nghề nghiệp
lời khuyên công việc
nghề nghiệp
khuyên
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bản sao, bản sao văn bản
lĩnh vực quốc phòng
Bệnh chàm
nội thất sân hiên
Sự thiếu nhân sự
mỗi người
Liệu pháp lăn kim
giá vẽ