She sought career advice from a mentor.
Dịch: Cô ấy đã tìm kiếm lời khuyên nghề nghiệp từ một người hướng dẫn.
Many students benefit from career advice services.
Dịch: Nhiều sinh viên được hưởng lợi từ dịch vụ tư vấn nghề nghiệp.
hướng dẫn nghề nghiệp
lời khuyên công việc
nghề nghiệp
khuyên
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Giao tiếp bằng hình ảnh
người sáng tạo nội dung
được trân trọng, được quý trọng
anh chị em rể
thành lập công ty
cực kỳ quan trọng hoặc quyết định
sự tham gia chính trị
Loài hoa hồng