She gave me an infinite promise of support.
Dịch: Cô ấy đã hứa với tôi lời hứa vô hạn về sự hỗ trợ.
The infinite promise of the universe inspires many artists.
Dịch: Lời hứa vô hạn của vũ trụ đã truyền cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ.
lời hứa không bao giờ hết
cam kết vô bờ
lời hứa
hứa
10/09/2025
/frɛntʃ/
mắng, quở trách
tính chất của bò; sự giống như bò
Sự kiện Apple năm 2025
rau muống xào tỏi
bóp méo sự thật
diễu binh
bảo trì đường cao tốc
Phát hiện cơ hội kinh doanh