She gave me an infinite promise of support.
Dịch: Cô ấy đã hứa với tôi lời hứa vô hạn về sự hỗ trợ.
The infinite promise of the universe inspires many artists.
Dịch: Lời hứa vô hạn của vũ trụ đã truyền cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ.
lời hứa không bao giờ hết
cam kết vô bờ
lời hứa
hứa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
người chiến thắng
truyện tranh kỹ thuật số
Công việc liên quan đến cảm xúc
theo dõi sát
giữ bình tĩnh, không hoảng loạn
nhà khoa học pháp y
đồ chơi thủ công
tình trạng sẵn có tiền mặt hoặc khả năng có thể lấy tiền mặt tại một thời điểm nhất định