She gave me an infinite promise of support.
Dịch: Cô ấy đã hứa với tôi lời hứa vô hạn về sự hỗ trợ.
The infinite promise of the universe inspires many artists.
Dịch: Lời hứa vô hạn của vũ trụ đã truyền cảm hứng cho nhiều nghệ sĩ.
lời hứa không bao giờ hết
cam kết vô bờ
lời hứa
hứa
02/07/2025
/ˈɛəriə dɪˈrɛktər/
hành vi thiếu tôn trọng
động cơ tăng áp
Nỗi nhớ thương, nỗi buồn do tình yêu
chồng, đống
thí điểm trên máy tính
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản
chăm sóc trẻ em
Quan hệ Trung-Mỹ