We watched the game together.
Dịch: Chúng tôi đã ngồi xem trận đấu chung.
Let's watch the movie together.
Dịch: Chúng ta hãy ngồi xem bộ phim này chung nhé.
xem cùng nhau
xem theo nhóm
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
kế toán điều tra
cá hồi xông khói
Ngày Hiến chương Nhà giáo Việt Nam
Quy trình kế toán
di sản châu Phi
sự giả mạo
dịch vụ thú y
mùa hè năng động