We watched the game together.
Dịch: Chúng tôi đã ngồi xem trận đấu chung.
Let's watch the movie together.
Dịch: Chúng ta hãy ngồi xem bộ phim này chung nhé.
xem cùng nhau
xem theo nhóm
12/06/2025
/æd tuː/
cô gái có tính cách mạnh mẽ, cá tính
gia đình mở rộng
thịt gia cầm nướng
vẻ đẹp tinh tế
lẫn nhau, với nhau
toner cấp ẩm
phù hợp với, theo đúng với
dạng vai