We watched the game together.
Dịch: Chúng tôi đã ngồi xem trận đấu chung.
Let's watch the movie together.
Dịch: Chúng ta hãy ngồi xem bộ phim này chung nhé.
xem cùng nhau
xem theo nhóm
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
sự chấp nhận công nghệ
Mô mềm
Nhấn mạnh điểm mạnh
Sự kiện đua tiếp sức
Tuyến đường khác
Mối quan hệ trong giới showbiz
biên tập nội dung
Không buông tay