They made a lasting promise to support each other.
Dịch: Họ đã đưa ra lời hứa lâu dài để hỗ trợ lẫn nhau.
A lasting promise is built on trust and commitment.
Dịch: Lời hứa bền vững dựa trên sự tin tưởng và cam kết.
lời hứa vĩnh viễn
lời hứa bền lâu
lời hứa
hứa
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
sự kiện thứ năm xảy ra
Hệ vi sinh vật trong ruột
sự trung hòa
vị, hương vị
chiến lược răn đe
suối nước nóng phun trào
hành vi lái xe
Không đủ điều kiện