They made a lasting promise to support each other.
Dịch: Họ đã đưa ra lời hứa lâu dài để hỗ trợ lẫn nhau.
A lasting promise is built on trust and commitment.
Dịch: Lời hứa bền vững dựa trên sự tin tưởng và cam kết.
lời hứa vĩnh viễn
lời hứa bền lâu
lời hứa
hứa
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
sự thăng tiến trong nghề nghiệp
dung dịch thuốc
Báo cáo thực tập
thay đổi, không kiên định
chuẩn bị kết hôn
nhà trang điểm
trà quất
biên niên