They made a lasting promise to support each other.
Dịch: Họ đã đưa ra lời hứa lâu dài để hỗ trợ lẫn nhau.
A lasting promise is built on trust and commitment.
Dịch: Lời hứa bền vững dựa trên sự tin tưởng và cam kết.
lời hứa vĩnh viễn
lời hứa bền lâu
lời hứa
hứa
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Chuyên ngành phụ
quản lý; thi hành
kiểm soát xuất khẩu công nghệ
Dầu thuốc
phát triển toàn diện
Tuân thủ thông tư
sự chiếm chỗ cân bằng
dưa vàng