The country's deterrence strategy aims to prevent potential aggression.
Dịch: Chiến lược răn đe của quốc gia nhằm ngăn chặn sự xâm lược tiềm tàng.
A strong deterrence strategy can stabilize international relations.
Dịch: Một chiến lược răn đe mạnh mẽ có thể ổn định quan hệ quốc tế.
Phản ứng phòng thủ hoặc phản kháng trong tình huống bị tấn công hoặc bị đe dọa