She wore a flashy dress to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy lòe loẹt đến bữa tiệc.
The flashy car attracted a lot of attention.
Dịch: Chiếc xe lòe loẹt thu hút rất nhiều sự chú ý.
sặc sỡ
khoe khoang
sự lòe loẹt
nhấp nháy
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
miễn là
Cuộc đời ngắn ngủi
người bán hàng
sách ảnh
cộng đồng nghệ nhân
lớp keo bị hở
vệ sinh miệng
đuôi máy bay