She wore a flashy dress to the party.
Dịch: Cô ấy mặc một chiếc váy lòe loẹt đến bữa tiệc.
The flashy car attracted a lot of attention.
Dịch: Chiếc xe lòe loẹt thu hút rất nhiều sự chú ý.
sặc sỡ
khoe khoang
sự lòe loẹt
nhấp nháy
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thiết bị điện gia dụng
In ấn chồng lên nhau
giải vô địch trẻ
nhân vật dân gian
Thanh khoản thị trường
bồ công anh
ampe
chuỗi lịch sử