We need to find a safe route to the destination.
Dịch: Chúng ta cần tìm một lộ trình an toàn đến điểm đến.
The map shows the safest route through the mountains.
Dịch: Bản đồ chỉ ra lộ trình an toàn nhất qua các ngọn núi.
đường đi an toàn
lối đi an toàn
sự an toàn
bảo vệ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
bật lửa
khu vực xưởng, khu vực làm việc
xấu hổ, nhút nhát
thiết bị làm dịu giao thông
đá giả kim
quảng cáo tràn lan
Môi nude
nơ cổ