I disbelieve his story.
Dịch: Tôi không tin câu chuyện của anh ta.
She disbelieved the rumour.
Dịch: Cô ấy không tin vào tin đồn.
nghi ngờ
không tin tưởng
sự không tin
hoài nghi
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
tiếng la hét, tiếng kêu thét
Gia đình quyền lực
những phát triển gần đây
Phân tích nguy cơ
kinh tế cá nhân
vật nhỏ, đồ trang sức nhỏ
hồ ở phía tây
mạo danh công an