I am worried about my exam.
Dịch: Tôi lo lắng về kỳ thi của mình.
She looked worried when she heard the news.
Dịch: Cô ấy trông lo lắng khi nghe tin.
Băn khoăn
E ngại
sự lo lắng
lo lắng
18/12/2025
/teɪp/
thuộc quang học, quang học
liên quan đến ma túy
di sản
đường hai chiều
lật trở rán
chuyển câu view bằng fake news
Giày patin
Người đánh cá