She is experiencing significant anxiety about her exams.
Dịch: Cô ấy đang trải qua sự lo lắng đáng kể về kỳ thi của mình.
Significant anxiety can interfere with daily life.
Dịch: Sự lo lắng đáng kể có thể gây trở ngại cho cuộc sống hàng ngày.
Mối lo lắng đáng kể
Sự lo ngại đáng kể
Đáng kể
Sự lo lắng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
đầm lầy, bãi đất ngập nước
Sinh lý nữ
Cúp C1
du thuyền riêng
người chủ động
Phòng kiểu cổ
thuốc giả
kính tổng hợp