Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Significant"

noun
significant loss
/sɪɡˈnɪfɪkənt lɒs/

Tổn thất đáng kể

noun
significant loss
/sɪɡˈnɪfɪkənt lɒs/

Tổn thất đáng kể

verb
significantly affect life
/sɪɡˈnɪfɪkəntli əˈfɛkt laɪf/

ảnh hưởng nhiều đến cuộc sống

noun
significant ratings
/sɪɡˈnɪfɪkənt ˈreɪtɪŋz/

xếp hạng quan trọng

noun
significant base
/sɪɡˈnɪfɪkənt beɪs/

Cơ sở quan trọng

noun
Significant policy
/sɪɡˈnɪfɪkənt ˈpɒləsi/

Chính sách quan trọng

noun
significant message
/sɪɡˈnɪfɪkənt ˈmesɪdʒ/

thông điệp quan trọng

noun phrase
Significant transition
/sɪɡˈnɪfɪkənt trænzˈɪʃən/

bước chuyển quan trọng

noun
significant pressure
/sɪɡˈnɪfɪkənt ˈprɛʃər/

áp lực đáng kể

noun
significant explosions
/sɪɡˈnɪfɪkənt ɪkˈsploʊʒənz/

những vụ nổ lớn

noun phrase
Significant quantity
/sɪɡˈnɪfɪkənt ˈkwɒntɪti/

Số lượng đáng kể

noun
significant dimension
/sɪɡˈnɪfɪkənt dɪˈmɛnʃən/

kích thước đáng kể

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY