This technology is used in a specific field of medicine.
Dịch: Công nghệ này được sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể của y học.
He is an expert in this specific field.
Dịch: Anh ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực cụ thể này.
khu vực đặc biệt
lãnh vực chuyên môn
cụ thể
lĩnh vực
20/11/2025
Giải quần vợt Next Gen ATP Finals
Đế chế Assyria
số tiền trên séc
giữ vững sự nhất quán
người bảo vệ
Xe ba bánh động cơ
Giấy ủy quyền
chăm sóc người cao tuổi