This technology is used in a specific field of medicine.
Dịch: Công nghệ này được sử dụng trong một lĩnh vực cụ thể của y học.
He is an expert in this specific field.
Dịch: Anh ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực cụ thể này.
khu vực đặc biệt
lãnh vực chuyên môn
cụ thể
lĩnh vực
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Dân số thiểu số
Ngành dịch vụ
Cụ bà
công dân có hiểu biết
tháng thành công
giàu có
bệnh vẩy nến
Thả diều