This is a specialized area of research.
Dịch: Đây là một lĩnh vực nghiên cứu chuyên môn.
He has expertise in this specialized area.
Dịch: Anh ấy có chuyên môn trong lĩnh vực chuyên môn này.
lĩnh vực cụ thể
khu vực chuyên ngành
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Mứt gừng
ra khỏi giường
Ôi trời ơi
hình ảnh ấn tượng
Gắn thẻ địa lý
máy thu hoạch phối hợp
người làm việc nhóm
hợp tác ban đầu