I paid my rent with a personal cheque.
Dịch: Tôi đã thanh toán tiền thuê nhà bằng một séc cá nhân.
He wrote a personal cheque to cover his expenses.
Dịch: Anh ấy đã viết một séc cá nhân để trang trải chi phí.
séc cá nhân
hối phiếu cá nhân
séc
phát hành
08/11/2025
/lɛt/
người tổ chức tiệc
giá phát hành
lãi suất mồi nhử
dàn bài có cấu trúc
sự tháo rời
sách màu hồng
ngớ ngẩn, ngốc nghếch
Rau xanh