He is consuming a lot of resources.
Dịch: Anh ấy đang tiêu thụ nhiều tài nguyên.
Consuming too much sugar can be harmful.
Dịch: Tiêu thụ quá nhiều đường có thể gây hại.
sử dụng hết
chi tiêu
sự tiêu thụ
tiêu thụ
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
nói chuyện trong tâm trí
thiết kế nghiên cứu
hôm qua
phần lõi
chi phí hành chính
ung thư bạch huyết
người dẫn chuyện
người tương tác