Her area of expertise is in environmental science.
Dịch: Lĩnh vực chuyên môn của cô ấy là khoa học môi trường.
He has a wide area of expertise in technology and engineering.
Dịch: Ông ấy có một lĩnh vực chuyên môn rộng trong công nghệ và kỹ thuật.
chuyên ngành
lĩnh vực nghiên cứu
chuyên gia
chuyên môn hóa
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
chiếm lĩnh thị phần
lời nhắc, sự thúc giục
địa hình
hệ thống vé
thuộc về địa lý
phiên bản trước
Container used for transporting goods by sea, air, or land
vũ đạo tiên phong