Her area of expertise is in environmental science.
Dịch: Lĩnh vực chuyên môn của cô ấy là khoa học môi trường.
He has a wide area of expertise in technology and engineering.
Dịch: Ông ấy có một lĩnh vực chuyên môn rộng trong công nghệ và kỹ thuật.
chuyên ngành
lĩnh vực nghiên cứu
chuyên gia
chuyên môn hóa
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
thiết kế trang điểm
kiểm toán tài chính
Thực phẩm văn hóa
được thừa hưởng nhiều nét đẹp
sự thúc đẩy
Thuế, sự đánh thuế
kẹo đậu
Chiến dịch Đỏ Flamboyant