Her area of expertise is in environmental science.
Dịch: Lĩnh vực chuyên môn của cô ấy là khoa học môi trường.
He has a wide area of expertise in technology and engineering.
Dịch: Ông ấy có một lĩnh vực chuyên môn rộng trong công nghệ và kỹ thuật.
mẫu hình hoặc mô hình liên quan đến các hình dạng hoặc mẫu trên bầu trời hoặc trong không gian vũ trụ