She worked uninterruptedly on the project for three days.
Dịch: Cô ấy đã làm việc không gián đoạn trên dự án trong ba ngày.
The concert went on uninterruptedly despite the rain.
Dịch: Buổi hòa nhạc diễn ra không ngừng dù có mưa.
liên tục
không bị ngắt quãng
sự gián đoạn
gián đoạn
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
phát triển mối quan hệ
cựu lãnh đạo
Lực lượng đặc nhiệm
Nguồn thu gia tăng
tính cách tốt bụng
tiêu chí tuyển dụng
thuộc về Kinh Thánh
Nhà thầu quốc phòng