The graph continuously indicates a rise in temperature.
Dịch: Đồ thị liên tục chỉ ra sự tăng nhiệt độ.
The sensor continuously indicates the pressure level.
Dịch: Cảm biến liên tục chỉ ra mức áp suất.
liên tục hiển thị
không ngừng chỉ ra
liên tục
chỉ ra
sự chỉ ra
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
sự ngạc nhiên, điều bất ngờ
lễ hội khu phố
đê
ai cũng được
phát triển nhanh chóng
túi du lịch
kỹ thuật thuyết phục
nghĩa