They held a celebratory dinner after the wedding.
Dịch: Họ tổ chức một bữa tối chúc mừng sau đám cưới.
The team had a celebratory party for their victory.
Dịch: Đội đã tổ chức một bữa tiệc ăn mừng cho chiến thắng của họ.
Chỉ định, các dấu hiệu hoặc triệu chứng để xác định hoặc dự đoán một tình trạng hoặc bệnh lý