The inter-district road is under construction.
Dịch: Con đường liên huyện đang được xây dựng.
An inter-district sports tournament was held.
Dịch: Một giải đấu thể thao liên huyện đã được tổ chức.
liên vùng
liên địa phương
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
ảnh bikini gợi cảm
người chị thân thiết
chiến dịch quảng cáo
mẹo huấn luyện
sự làm khô
nuôi dưỡng tài năng
thủy điện (điện)
tình trạng tim mạch