He deposited his savings into an interest-bearing account.
Dịch: Anh ấy gửi tiền tiết kiệm vào tài khoản sinh lãi.
An interest-bearing account helps your money grow over time.
Dịch: Tài khoản sinh lãi giúp tiền của bạn sinh lời theo thời gian.
Buổi tập luyện cường độ cao hoặc kéo dài, nhằm nâng cao thể lực và sức bền.