We need to break the schedule for a quick meeting.
Dịch: Chúng ta cần thay đổi lịch trình để có một cuộc họp nhanh.
The team decided to take a break from the tight schedule.
Dịch: Đội ngũ quyết định tạm nghỉ khỏi lịch trình dày đặc.
Việc lưu trữ hoặc bảo quản dữ liệu, tài liệu hoặc hồ sơ để sử dụng sau này.