The lights are alternating between red and green.
Dịch: Đèn tín hiệu đang thay phiên giữa màu đỏ và xanh.
She has an alternating schedule for her classes.
Dịch: Cô ấy có một lịch học luân phiên cho các lớp học của mình.
thay thế
đổi chỗ
sự thay phiên
thay phiên
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
dấu hiệu, biểu tượng
sự uống nhanh chóng, thường là rượu hoặc đồ uống có cồn
dị tật mạch máu
khu vực địa phương
tình hình thực tế
Cây muồng hoàng yến
Lễ hội Phật giáo
chuối chín