I need a piece of cardboard to make a sign.
Dịch: Tôi cần một mảnh bìa cứng để làm một cái biển.
The package was made of cardboard.
Dịch: Gói hàng được làm bằng bìa cứng.
giấy bìa
thẻ
hộp bìa cứng
đóng bìa cứng
07/11/2025
/bɛt/
đa văn hóa
người thích đánh nhau, người hay gây sự
Hàng hóa bị hỏng hóc hoặc không hoạt động đúng chức năng
vải nỉ, vải lông cừu
không gian làm việc
Chiết khấu trên tổng hóa đơn
gỗ khuynh diệp
Thiếu kỹ năng