She has reached the top position in her company.
Dịch: Cô ấy đã đạt được vị trí hàng đầu trong công ty của mình.
He is striving for the top position in the competition.
Dịch: Anh ấy đang cố gắng để đạt vị trí cao nhất trong cuộc thi.
vị trí dẫn đầu
cấp bậc cao nhất
đỉnh
vượt lên
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
vắc xin sởi bất hoạt
Đoàn xe diễu hành biểu tượng quốc gia
học sinh lớp 9
những sự thật chưa được tiết lộ
sự kiểm toán
Người nói thành thạo hai ngôn ngữ.
đẹp đôi
Chứng chỉ CNTT