I bought a desk calendar to keep track of my appointments.
Dịch: Tôi đã mua một cái lịch để bàn để theo dõi các cuộc hẹn của mình.
The desk calendar helps me organize my tasks for the month.
Dịch: Lịch để bàn giúp tôi sắp xếp công việc trong tháng.
She flipped through her desk calendar to find the date of the meeting.
Dịch: Cô ấy lật qua lịch để bàn để tìm ngày của cuộc họp.
Món tráng miệng từ bột sắn với hạt lựu
Sinh viên đã được công nhận hoặc xác nhận là chính thức