He wore a plaid shirt to the party.
Dịch: Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi kẻ ô đến bữa tiệc.
Plaid patterns are often associated with Scottish heritage.
Dịch: Họa tiết kẻ ô thường được liên kết với di sản của Scotland.
The blanket was made of soft plaid fabric.
Dịch: Chiếc chăn được làm từ vải kẻ ô mềm mại.