The government imposed an embargo on oil exports.
Dịch: Chính phủ đã áp dụng lệnh cấm vận đối với xuất khẩu dầu.
An embargo can have significant economic impacts.
Dịch: Một lệnh cấm vận có thể gây ra những tác động kinh tế đáng kể.
lệnh cấm
hạn chế
lệnh cấm vận
cấm vận
23/06/2025
/ˈæ.sɛts/
yêu đồng nghiệp
tuổi trẻ, sự trẻ trung
sexy hơn
phong cách công chúa
quầy lễ tân
hạt đậu
triển khai thành công
địa phương ngập sâu