The company's PR strategy helped improve its public image.
Dịch: Chiến lược PR của công ty đã giúp cải thiện hình ảnh công chúng của nó.
She works in PR and manages the company's social media accounts.
Dịch: Cô ấy làm việc trong lĩnh vực PR và quản lý các tài khoản mạng xã hội của công ty.
Cụm từ chỉ những người thuộc cộng đồng LGBTQ+ (đồng tính, lưỡng tính, chuyển giới và những người không thuộc vào các danh mục giới tính truyền thống).