This policy is a new bright spot in the economic recovery.
Dịch: Chính sách này là một điểm sáng mới trong sự phục hồi kinh tế.
The project has become a new bright spot for the company.
Dịch: Dự án đã trở thành một điểm sáng mới cho công ty.
sự bắt đầu của quý (tháng hoặc năm tài chính hoặc học kỳ)