This policy is a new bright spot in the economic recovery.
Dịch: Chính sách này là một điểm sáng mới trong sự phục hồi kinh tế.
The project has become a new bright spot for the company.
Dịch: Dự án đã trở thành một điểm sáng mới cho công ty.
điểm nhấn mới
khía cạnh tích cực mới
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Sự phát triển, sự mọc thêm
Hành trình học tập
khả năng nhận thức
Nguồn sống, huyết mạch
Vấn đề ô nhiễm nhựa
chung một cái kết
trạm nướng
tiến bộ khoa học