This policy is a new bright spot in the economic recovery.
Dịch: Chính sách này là một điểm sáng mới trong sự phục hồi kinh tế.
The project has become a new bright spot for the company.
Dịch: Dự án đã trở thành một điểm sáng mới cho công ty.
điểm nhấn mới
khía cạnh tích cực mới
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
vương quốc trung gian
Tên được đặt cho một người, thường là tên riêng.
vĩnh cửu
ngành in ấn
Thói quen có lợi
hợp đồng bảo hành
biểu tượng bóng đá
sự bất đồng với bạn bè