He sneakily took the cookie from the jar.
Dịch: Anh ấy lén lút lấy chiếc bánh quy từ trong hũ.
She sneakily glanced at her phone during the meeting.
Dịch: Cô ấy lén lút nhìn điện thoại trong buổi họp.
bí mật
lén lút
người lén lút
10/11/2025
/lɛt/
chống ồn
Đậu phụ
nghệ thuật tham gia
leo thang căng thẳng
đồ lót
không đồng bộ
không lời, không sử dụng lời nói
dưa đắng