She bought a new undergarment for the party.
Dịch: Cô ấy đã mua một bộ đồ lót mới cho bữa tiệc.
It's important to wear a comfortable undergarment.
Dịch: Thật quan trọng khi mặc đồ lót thoải mái.
quần áo lót
đồ lót nữ
đồ lót
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
cày xới
trạm phát điện
bộ đồ chơi
hội chợ nghệ thuật
thủy thủ
cần câu
ngành quan trọng
giá đỡ đĩa