The system operates in an asynchronous manner.
Dịch: Hệ thống hoạt động theo cách không đồng bộ.
Asynchronous communication allows for flexibility.
Dịch: Giao tiếp không đồng bộ cho phép linh hoạt.
không đồng bộ
khác biệt
tình trạng không đồng bộ
làm không đồng bộ
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Ra đi nhưng vẫn còn nhiều người nhớ
Tiếng mưa
Câu lạc bộ bóng đá Thành phố Hồ Chí Minh
Chi phí hoạt động
điện áp tiêu chuẩn
sự kết hợp thành công
người có phẩm hạnh
thành phố có thể sinh sống