The system operates in an asynchronous manner.
Dịch: Hệ thống hoạt động theo cách không đồng bộ.
Asynchronous communication allows for flexibility.
Dịch: Giao tiếp không đồng bộ cho phép linh hoạt.
không đồng bộ
khác biệt
tình trạng không đồng bộ
làm không đồng bộ
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
tàu vũ trụ của người ngoài hành tinh
Phần thưởng thẻ tín dụng
cây trồng bền vững
Quản lý hàng tồn kho
nhóm người
Công ty nhà nước
bản sao ảo
bướng bỉnh