I sneaked a peek at her diary.
Dịch: Tôi lén xem nhật ký của cô ấy.
He sneaked a peek at the answers.
Dịch: Anh ấy lén nhìn đáp án.
nhìn trộm
liếc nhìn
xem trộm
lén lút
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
các công ty kế toán hàng đầu
tính phù du, tính nhất thời
sân Olympia
Sự quá đông dân
củ dền
các bên liên quan
thiết bị âm thanh
kỹ thuật viên thiết bị y tế