I sneaked a peek at her diary.
Dịch: Tôi lén xem nhật ký của cô ấy.
He sneaked a peek at the answers.
Dịch: Anh ấy lén nhìn đáp án.
nhìn trộm
liếc nhìn
xem trộm
lén lút
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Trong quá khứ và hiện tại
giai cấp vô sản
vách đá
gương mặt không nếp nhăn
đắng
ý nghĩa lịch sử
kỹ năng giao tiếp межличностный
kinh nghiệm tham gia