The argument culminated in a fight.
Dịch: Cuộc tranh cãi lên đến đỉnh điểm là một cuộc ẩu đả.
His career culminated in his appointment as president.
Dịch: Sự nghiệp của ông đạt đến đỉnh cao khi ông được bổ nhiệm làm chủ tịch.
đạt đỉnh
đạt đến cao trào
kết thúc
cao trào, cực điểm
có tính chất cao trào
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
cơ quan quản lý
người yếu ớt
đến, cho đến
không có câu trả lời
Sự ợ lại, sự trớ
dự án âm nhạc hợp tác
bộ phận bảo vệ cây trồng
mặt đất