He is lacing up his shoes.
Dịch: Anh ấy đang buộc dây giày.
The dress had intricate lacing.
Dịch: Chiếc váy có dây buộc phức tạp.
buộc lại
thắt
dây buộc
buộc
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
hệ thống điều hòa
sự sắp xếp hôn nhân
thói quen làm đẹp
lung lay, lắc lư
oanh tạc cơ thông minh
lây nhiễm
buổi họp, phiên họp
mưu kế, thủ đoạn