He is lacing up his shoes.
Dịch: Anh ấy đang buộc dây giày.
The dress had intricate lacing.
Dịch: Chiếc váy có dây buộc phức tạp.
buộc lại
thắt
dây buộc
buộc
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Năng lực sư phạm
Tình huống nguy hiểm suýt xảy ra
cơ hội tài chính
Cao trào nghẹt thở, tình huống gây cấn
được chấp nhận, đồng ý
chị dâu
người sành ăn
nuôi giấc mơ trở thành tu sĩ