The team received a ceremonial send-off before departing for the competition.
Dịch: Đội tuyển đã nhận được một buổi lễ tiễn long trọng trước khi lên đường tham gia cuộc thi.
The retiring CEO was given a ceremonial send-off by the company.
Dịch: Vị CEO sắp nghỉ hưu đã được công ty tổ chức một buổi lễ tiễn trang trọng.