The dining area is beautifully decorated.
Dịch: Khu vực ăn uống được trang trí rất đẹp.
We have a cozy dining area for family meals.
Dịch: Chúng tôi có một khu vực ăn uống ấm cúng cho bữa ăn gia đình.
khu vực ăn
không gian ăn uống
người ăn
dùng bữa
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
hội nghị giáo dục
Loạt ảnh gia đình
giấy tờ tùy thân quốc gia
danh thắng bất hủ
Niềm day dứt gia đình
cuộc tranh luận chính trị
ngày hôm trước
quần tã