We are planning a one-year celebration for our business.
Dịch: Chúng tôi đang lên kế hoạch cho lễ kỷ niệm một năm cho doanh nghiệp của mình.
The one-year celebration was a huge success.
Dịch: Lễ kỷ niệm một năm đã diễn ra rất thành công.
lễ kỷ niệm
lễ ăn mừng
kỷ niệm
12/09/2025
/wiːk/
khởi đầu tưng bừng
đi làm
đất nông nghiệp
pha thêm chì
thời kỳ trưởng thành sớm
tốt nghiệp thành công
bùng phát xung đột
Kỹ thuật viên