The project had an auspicious start.
Dịch: Dự án đã có một khởi đầu tưng bừng.
The team made an auspicious start to the season.
Dịch: Đội đã có một khởi đầu mùa giải tưng bừng.
khởi đầu đầy hứa hẹn
khởi đầu nhiệt huyết
bắt đầu tốt đẹp
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
mấy giờ
kiểm tra nhãn
Webcam, camera kết nối mạng
nhiễm trùng huyết
bánh cuốn mặn
lúa, lúa gạo
khí giữa các vì sao
giày chỉnh hình