His business fell flat on its back after the scandal.
Dịch: Công việc kinh doanh của anh ta lật ngửa giữa đường sau vụ bê bối.
The project fell flat on its back due to lack of funding.
Dịch: Dự án lật ngửa giữa đường vì thiếu vốn.
thất bại thảm hại
chết dí
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
sự thu nhận, sự tiếp nhận
nhạc cụ đồng
lĩnh vực bất động sản
khu vực sống lành mạnh
Thành tích ấn tượng
cam kết
các mối liên kết cộng đồng
cuộc tranh luận, lập luận