His business fell flat on its back after the scandal.
Dịch: Công việc kinh doanh của anh ta lật ngửa giữa đường sau vụ bê bối.
The project fell flat on its back due to lack of funding.
Dịch: Dự án lật ngửa giữa đường vì thiếu vốn.
thất bại thảm hại
chết dí
20/11/2025
đỡ, gạt (đòn tấn công)
cua gạo
Lỗi lập luận
khay hứng nước
dấu chân thú
xương cánh tay
sự va chạm
giấy chuyển nhượng